Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 2371 đến 2400 của 2731 tổng từ

跟着
gēn zhe
Đi theo, làm theo, tuân theo sự chỉ dẫn ...
路上
lù shàng
Trên đường, dọc đường
路口
lù kǒu
Nơi hai con đường giao nhau.
路线
lù xiàn
Tuyến đường, lộ trình
路边
lù biān
Phần bên cạnh đường đi.
路过
lù guò
Đi ngang qua một địa điểm nào đó.
tiào
Nhảy, bật lên.
跳舞
tiào wǔ
Nhảy múa.
跳远
tiào yuǎn
Nhảy xa (môn thể thao)
跳高
tiào gāo
Nhảy cao (một môn thể thao).
cǎi
Dẫm, giẫm lên
身上
shēn shàng
Trên người, bên mình
身份证
shēn fèn zhèng
Chứng minh nhân dân, căn cước công dân
身子
shēn zi
Thân mình, thân thể
duǒ
Trốn, tránh né.
躲开
duǒ kāi
Tránh ra, tránh xa một người hoặc vật nà...
躲藏
duǒ cáng
Ẩn nấp, trốn tránh.
躲风
duǒ fēng
Trốn gió, tránh thời tiết xấu
躺倒
tǎng dǎo
Nằm xuống, đổ gục xuống
躺椅
tǎng yǐ
Ghế nằm
车库
chē kù
Nơi để xe, thường là trong nhà.
车把
chē bǎ
Tay cầm của xe đạp hoặc xe máy.
车灯
chē dēng
Đèn xe, bao gồm đèn trước và đèn sau của...
车票
chē piào
Vé xe.
jūn
Quân đội, lực lượng vũ trang
ruǎn
Mềm, mềm mại (cả nghĩa đen và nghĩa bóng...
zhuǎn
Quay, chuyển hướng, di chuyển sang vị tr...
转变
zhuǎn biàn
Thay đổi, chuyển hóa từ trạng thái này s...
转弯
zhuǎn wān
Rẽ, chuyển hướng khi di chuyển.
轮子
lún zi
Bánh xe

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...