Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 2371 đến 2400 của 2749 tổng từ

赶集
gǎn jí
Đi chợ phiên, nơi họp chợ định kỳ.
起来
qǐ lái
(Biểu thị sự khởi đầu hoặc tiến hành một...
chāo
Vượt qua, vượt quá; siêu việt
超人
chāo rén
Người có sức mạnh hoặc khả năng siêu phà...
超级
chāo jí
Siêu cấp, rất lớn hoặc rất quan trọng.
超级市场
chāo jí shì chǎng
Siêu thị, nơi bán đa dạng hàng hóa cho n...
gǎn
Đuổi theo, bắt kịp; thúc giục, vội vàng.
足够
zú gòu
Đủ, đầy đủ
足足
zú zú
Đầy đủ, trọn vẹn
跑堂儿的
pǎo táng er de
Nhân viên phục vụ bàn (trong quán ăn, nh...
跑车
pǎo chē
Xe đua hoặc xe thể thao hiệu suất cao.
跑鞋
pǎo xié
Giày chạy bộ.
距离
jù lí
Khoảng cách (giữa hai địa điểm, thời gia...
跟上
gēn shàng
Theo kịp, bắt kịp tốc độ hoặc trình độ c...
跟前
gēn qián
Phía trước mặt, gần nơi mình đứng.
跟头
gēn tou
Vấp ngã, té ngã (về cả nghĩa đen lẫn ngh...
跟着
gēn zhe
Đi theo, làm theo, tuân theo sự chỉ dẫn ...
路上
lù shàng
Trên đường, chỉ nơi mà mọi người di chuy...
路口
lù kǒu
Giao lộ, ngã tư đường.
路线
lù xiàn
Tuyến đường hoặc lộ trình đi lại.
路边
lù biān
Phần mép đường dành cho người đi bộ hoặc...
路过
lù guò
Đi ngang qua, tình cờ đi qua một nơi nào...
tiào
Nhảy, bật nhảy.
跳舞
tiào wǔ
Nhảy múa
跳远
tiào yuǎn
Môn thể thao nhảy xa hoặc hành động nhảy...
跳高
tiào gāo
Môn thể thao nhảy cao hoặc hành động nhả...
cǎi
Dẫm lên, giẫm lên một bề mặt nào đó.
身上
shēn shàng
Trên người, thân thể
身份证
shēn fèn zhèng
Chứng minh nhân dân, căn cước công dân
身子
shēn zi
Cơ thể, thân hình.

Hiển thị 2371 đến 2400 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...