Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跳舞

Pinyin: tiào wǔ

Meanings: Nhảy múa, To dance., ①通常伴随音乐按照有节奏的步伐而移动,或者单独一个人,或者带一个舞伴,或者以集体形式。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 兆, 𧾷, 一, 卌, 舛, 𠂉

Chinese meaning: ①通常伴随音乐按照有节奏的步伐而移动,或者单独一个人,或者带一个舞伴,或者以集体形式。

Example: 她在晚会上跳舞。

Example pinyin: tā zài wǎn huì shàng tiào wǔ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang nhảy múa tại buổi tiệc.

跳舞
tiào wǔ
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhảy múa

To dance.

通常伴随音乐按照有节奏的步伐而移动,或者单独一个人,或者带一个舞伴,或者以集体形式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跳舞 (tiào wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung