Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 路口
Pinyin: lù kǒu
Meanings: Giao lộ, ngã tư đường., Intersection, crossroads., ①道路汇合的地方。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 各, 𧾷, 口
Chinese meaning: ①道路汇合的地方。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ nơi hai con đường gặp nhau. Có thể đứng trước hoặc sau động từ trong câu.
Example: 请在路口左转。
Example pinyin: qǐng zài lù kǒu zuǒ zhuǎn 。
Tiếng Việt: Xin hãy rẽ trái ở giao lộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giao lộ, ngã tư đường.
Nghĩa phụ
English
Intersection, crossroads.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
道路汇合的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!