Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 路上
Pinyin: lù shàng
Meanings: Trên đường, chỉ nơi mà mọi người di chuyển qua lại., On the road; a place where people travel back and forth., ①一种大约四尺乘六尺大小的东方小地毯。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 各, 𧾷, ⺊, 一
Chinese meaning: ①一种大约四尺乘六尺大小的东方小地毯。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng làm trạng ngữ chỉ địa điểm trong câu.
Example: 他在路上遇到了老朋友。
Example pinyin: tā zài lù shang yù dào le lǎo péng yǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã gặp bạn cũ trên đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trên đường, chỉ nơi mà mọi người di chuyển qua lại.
Nghĩa phụ
English
On the road; a place where people travel back and forth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种大约四尺乘六尺大小的东方小地毯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!