Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跑鞋
Pinyin: pǎo xié
Meanings: Giày chạy bộ., Running shoes., ①专为赛跑设计的软皮鞋,鞋底钉有鞋钉。*②一种无后跟的皮鞋,鞋底有钢钉,给赛跑的人提供摩擦力。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 包, 𧾷, 圭, 革
Chinese meaning: ①专为赛跑设计的软皮鞋,鞋底钉有鞋钉。*②一种无后跟的皮鞋,鞋底有钢钉,给赛跑的人提供摩擦力。
Grammar: Danh từ ghép đơn giản, dễ hiểu và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 她穿了一双新买的跑鞋去参加马拉松。
Example pinyin: tā chuān le yì shuāng xīn mǎi de pǎo xié qù cān jiā mǎ lā sōng 。
Tiếng Việt: Cô ấy mang đôi giày chạy bộ mới mua đi tham gia marathon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giày chạy bộ.
Nghĩa phụ
English
Running shoes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专为赛跑设计的软皮鞋,鞋底钉有鞋钉
一种无后跟的皮鞋,鞋底有钢钉,给赛跑的人提供摩擦力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!