Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 身份证

Pinyin: shēn fèn zhèng

Meanings: Chứng minh nhân dân, căn cước công dân, ID card, identity card.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 身, 亻, 分, 正, 讠

Grammar: Từ này thường được dùng trong các tình huống chính thức như làm thủ tục hành chính.

Example: 请出示你的身份证。

Example pinyin: qǐng chū shì nǐ de shēn fèn zhèng 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.

身份证
shēn fèn zhèng
HSK 3danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chứng minh nhân dân, căn cước công dân

ID card, identity card.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

身份证 (shēn fèn zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung