Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跟上
Pinyin: gēn shàng
Meanings: Theo kịp, bắt kịp tốc độ hoặc trình độ của ai đó., To catch up with someone’s speed or level., ①在成就或物质的获取上,与同时代的人相配。[例]跟上教授们。*②与……看齐。[例]要跟上比他跑得快的运动员并不难。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 艮, 𧾷, ⺊, 一
Chinese meaning: ①在成就或物质的获取上,与同时代的人相配。[例]跟上教授们。*②与……看齐。[例]要跟上比他跑得快的运动员并不难。
Grammar: Động từ kép, thường dùng với nghĩa tích cực trong việc cải thiện khả năng cá nhân.
Example: 你要努力学习才能跟上班上的同学。
Example pinyin: nǐ yào nǔ lì xué xí cái néng gēn shàng bān shàng de tóng xué 。
Tiếng Việt: Bạn cần phải học tập chăm chỉ để theo kịp các bạn trong lớp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo kịp, bắt kịp tốc độ hoặc trình độ của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To catch up with someone’s speed or level.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在成就或物质的获取上,与同时代的人相配。跟上教授们
与……看齐。要跟上比他跑得快的运动员并不难
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!