Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chāo

Meanings: Vượt qua, vượt quá; siêu việt, Exceed, surpass; super, ①越过,高出:超越。高超。超出。超额。超龄。超等。超载。超重。超支。*②跳上,跨过:“挟泰山以超北海”。*③在一定范围以外:超自然。超音速。超导现象。*④遥远:超遥。超忽。*⑤怅惘的样子:“武侯超然不对”。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 召, 走

Chinese meaning: ①越过,高出:超越。高超。超出。超额。超龄。超等。超载。超重。超支。*②跳上,跨过:“挟泰山以超北海”。*③在一定范围以外:超自然。超音速。超导现象。*④遥远:超遥。超忽。*⑤怅惘的样子:“武侯超然不对”。

Hán Việt reading: siêu

Grammar: Có thể dùng như động từ (vượt qua) hoặc tính từ (siêu việt).

Example: 他的速度超过了所有人。

Example pinyin: tā de sù dù chāo guò le suǒ yǒu rén 。

Tiếng Việt: Tốc độ của anh ấy vượt qua tất cả mọi người.

chāo
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt qua, vượt quá; siêu việt

siêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Exceed, surpass; super

越过,高出

超越。高超。超出。超额。超龄。超等。超载。超重。超支

跳上,跨过

“挟泰山以超北海”

在一定范围以外

超自然。超音速。超导现象

遥远

超遥。超忽

怅惘的样子

“武侯超然不对”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

超 (chāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung