Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1171 đến 1200 của 2749 tổng từ

打狗
dǎ gǒu
Đánh chó
打算
dǎ suàn
Dự định, kế hoạch làm gì đó trong tương ...
打鼓
dǎ gǔ
Đánh trống
打鼾
dǎ hān
Ngáy khi ngủ
rēng
Ném, quăng, vứt
扫地
sǎo dì
Quét nhà, quét dọn
扫除
sǎo chú
Quét dọn, loại bỏ những thứ không cần th...
扶手
fú shǒu
Tay vịn (trên ghế, cầu thang...).
批评
pī píng
Phê bình, chỉ trích ai đó vì hành động h...
找主
zhǎo zhǔ
Tìm chủ nhân, tìm người chịu trách nhiệm...
找钱
zhǎo qián
Trả lại tiền thừa sau khi thanh toán.
承认
chéngrèn
Thừa nhận, công nhận sự thật hoặc một đi...
技巧
jìqiǎo
Kỹ thuật, kỹ năng thực hiện một việc nào...
把子
bǎ zi
Cái tay cầm; phần để nắm giữ.
zhuā
Nắm, bắt lấy, tóm
抓住
zhuā zhù
Bắt lấy, nắm chắc (về mặt vật lý hoặc cơ...
投球
tóu qiú
Ném bóng, tung bóng trong các môn thể th...
护士
hù shì
Y tá
护照
hù zhào
Hộ chiếu
bào
Báo cáo, thông báo, trả đũa
报名
bào míng
Đăng ký, ghi danh
报告
bào gào
Báo cáo, thông báo
报纸
bào zhǐ
Tờ báo, nhật báo
披风
pī fēng
Áo choàng dài mặc bên ngoài, thường để g...
抬手
tái shǒu
Giơ tay lên, thực hiện động tác bằng tay...
bào
Ôm, bế, giữ chặt
chōu
Rút ra, lấy ra; hút thuốc.
抽签
chōu qiān
Bốc thăm, rút thăm
拇指
mǔ zhǐ
Ngón tay cái.
拉丁
lā dīng
Latin, ngôn ngữ cổ xưa gốc La Mã.

Hiển thị 1171 đến 1200 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...