Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1171 đến 1200 của 2731 tổng từ

找主
zhǎo zhǔ
Tìm chủ nhân, tìm người chịu trách nhiệm...
找钱
zhǎo qián
Trả lại tiền thừa sau khi thanh toán.
承认
chéng rèn
Thừa nhận, chấp nhận sự thật hoặc lỗi lầ...
技巧
jìqiǎo
Kỹ thuật, kỹ năng thực hiện một việc nào...
把子
bǎ zi
Cái tay cầm; phần để nắm giữ.
zhuā
Nắm, bắt, giữ lại bằng tay
抓住
zhuā zhù
Bắt lấy, nắm chắc (về mặt vật lý hoặc cơ...
投球
tóu qiú
Ném bóng, tung bóng trong các môn thể th...
护士
hù shì
Y tá, người điều dưỡng
护照
hù zhào
Hộ chiếu
bào
Báo cáo, trình bày; trả thù, đáp lại.
报名
bào míng
Đăng ký, ghi danh
报告
bào gào
Báo cáo, tường trình (về một vấn đề nào ...
报纸
bào zhǐ
Tờ báo, nhật báo
披风
pī fēng
Áo choàng dài mặc bên ngoài, thường để g...
抬手
tái shǒu
Giơ tay lên, thực hiện động tác bằng tay...
bào
Ôm, bế, giữ chặt
chōu
Rút ra, kéo ra; hút thuốc lá, thuốc lào....
抽签
chōu qiān
Bốc thăm chọn lựa may mắn.
拇指
mǔ zhǐ
Ngón tay cái.
拉丁
lā dīng
Latin, ngôn ngữ cổ xưa gốc La Mã.
拉萨
lā sà
Lhasa - Thủ phủ của Tây Tạng, Trung Quốc...
拉链
lā liàn
Dây kéo, khóa kéo dùng để đóng/mở túi xá...
拉面
lā miàn
Món mì kéo, một món ăn truyền thống của ...
拍照
pāi zhào
Chụp ảnh
拐肘
guǎi zhǒu
Khuỷu tay (bộ phận cơ thể cong giống hìn...
拐角
guǎi jiǎo
Góc cua; chỗ ngoặt.
拒绝
jù jué
Từ chối, không đồng ý với yêu cầu hoặc đ...
tuō
Kéo lê, trì hoãn
拖鞋
tuō xié
Dép đi trong nhà

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...