Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抬手

Pinyin: tái shǒu

Meanings: Giơ tay lên, thực hiện động tác bằng tay., To raise one’s hand or perform an action with the hand., ①称赞;提拔。[例]争相抬举。*②扶养;培养(多用于近代白话)。[例]抬举成人。*③使抬升。[例]冷空气把暖空气抬举起来。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 台, 扌, 手

Chinese meaning: ①称赞;提拔。[例]争相抬举。*②扶养;培养(多用于近代白话)。[例]抬举成人。*③使抬升。[例]冷空气把暖空气抬举起来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động cụ thể liên quan đến cánh tay.

Example: 老师让他抬手回答问题。

Example pinyin: lǎo shī ràng tā tái shǒu huí dá wèn tí 。

Tiếng Việt: Giáo viên bảo anh ấy giơ tay trả lời câu hỏi.

抬手
tái shǒu
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giơ tay lên, thực hiện động tác bằng tay.

To raise one’s hand or perform an action with the hand.

称赞;提拔。争相抬举

扶养;培养(多用于近代白话)。抬举成人

使抬升。冷空气把暖空气抬举起来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...