Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拇指

Pinyin: mǔ zhǐ

Meanings: Ngón tay cái., Thumb., ①手脚的大指。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 母, 旨

Chinese meaning: ①手脚的大指。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc đời sống hằng ngày.

Example: 他的拇指受伤了。

Example pinyin: tā de mǔ zhǐ shòu shāng le 。

Tiếng Việt: Ngón tay cái của anh ấy bị thương.

拇指
mǔ zhǐ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngón tay cái.

Thumb.

手脚的大指

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...