Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 护士
Pinyin: hù shì
Meanings: Y tá, Nurse, ①能熟练地照料或服侍体弱者、受伤者或患病者的人;特指受过专门训练并在医生指挥下实行这种职务的人。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 户, 扌, 一, 十
Chinese meaning: ①能熟练地照料或服侍体弱者、受伤者或患病者的人;特指受过专门训练并在医生指挥下实行这种职务的人。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các tính từ mô tả đặc điểm nghề nghiệp.
Example: 她是一名优秀的护士。
Example pinyin: tā shì yì míng yōu xiù de hù shì 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một y tá xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Y tá
Nghĩa phụ
English
Nurse
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能熟练地照料或服侍体弱者、受伤者或患病者的人;特指受过专门训练并在医生指挥下实行这种职务的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!