Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报纸

Pinyin: bào zhǐ

Meanings: Tờ báo, nhật báo, Newspaper., ①以报导新闻为主的一种新闻媒体。定期印行。[例]即白报纸,一种用来印报或一般书刊的纸。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 𠬝, 氏, 纟

Chinese meaning: ①以报导新闻为主的一种新闻媒体。定期印行。[例]即白报纸,一种用来印报或一般书刊的纸。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, phổ biến khi nói về loại hình truyền thông in ấn.

Example: 他每天早上都会读一份报纸。

Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng dōu huì dú yí fèn bào zhǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi sáng đều đọc một tờ báo.

报纸
bào zhǐ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tờ báo, nhật báo

Newspaper.

以报导新闻为主的一种新闻媒体。定期印行。即白报纸,一种用来印报或一般书刊的纸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...