Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 护照
Pinyin: hù zhào
Meanings: Hộ chiếu, Passport, ①由一个国家的外交主管机关发给出国公民,证明其身分的证件,要求外国政府在需要时给予保护,并在得到外国政府受权的官员的签证认可后,允许他在该国的边界以内旅行。[例]外交护照。*②旧时主管部门向外出或运送货物者发放的凭证。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 户, 扌, 昭, 灬
Chinese meaning: ①由一个国家的外交主管机关发给出国公民,证明其身分的证件,要求外国政府在需要时给予保护,并在得到外国政府受权的官员的签证认可后,允许他在该国的边界以内旅行。[例]外交护照。*②旧时主管部门向外出或运送货物者发放的凭证。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường đứng sau động từ hành chính.
Example: 出国旅游需要办理护照。
Example pinyin: chū guó lǚ yóu xū yào bàn lǐ hù zhào 。
Tiếng Việt: Đi du lịch nước ngoài cần làm hộ chiếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hộ chiếu
Nghĩa phụ
English
Passport
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由一个国家的外交主管机关发给出国公民,证明其身分的证件,要求外国政府在需要时给予保护,并在得到外国政府受权的官员的签证认可后,允许他在该国的边界以内旅行。外交护照
旧时主管部门向外出或运送货物者发放的凭证
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!