Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打算

Pinyin: dǎ suàn

Meanings: Dự định, kế hoạch làm gì đó trong tương lai., To plan or intend to do something in the future., ①心里有个计划。[例]打算尽力而为。*②想要达到一个目的。[例]打算胜过许多人。*③计划或预定要达到一个预定的目标。[例]打算让他任下届主席。*④准备去做。[例]打算来日再见他。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 丁, 扌, 竹

Chinese meaning: ①心里有个计划。[例]打算尽力而为。*②想要达到一个目的。[例]打算胜过许多人。*③计划或预定要达到一个预定的目标。[例]打算让他任下届主席。*④准备去做。[例]打算来日再见他。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được theo sau bởi động từ chỉ hành động cụ thể hoặc mục tiêu mà người nói dự định thực hiện.

Example: 我打算去北京旅游。

Example pinyin: wǒ dǎ suàn qù běi jīng lǚ yóu 。

Tiếng Việt: Tôi dự định sẽ đi du lịch Bắc Kinh.

打算
dǎ suàn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dự định, kế hoạch làm gì đó trong tương lai.

To plan or intend to do something in the future.

心里有个计划。打算尽力而为

想要达到一个目的。打算胜过许多人

计划或预定要达到一个预定的目标。打算让他任下届主席

准备去做。打算来日再见他

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打算 (dǎ suàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung