Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 承认

Pinyin: chéngrèn

Meanings: Thừa nhận, công nhận sự thật hoặc một điều gì đó, To admit or acknowledge the truth or something., ①对既成的事实表示认可。[例]承认错误。[例]当局承认他的重要贡献。[例]承认新国家。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 承, 人, 讠

Chinese meaning: ①对既成的事实表示认可。[例]承认错误。[例]当局承认他的重要贡献。[例]承认新国家。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với danh từ hoặc mệnh đề phụ. Ví dụ: 承认错误 (thừa nhận sai lầm), 承认事实 (công nhận sự thật).

Example: 他终于承认了自己的错误。

Example pinyin: tā zhōng yú chéng rèn le zì jǐ de cuò wù 。

Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã thừa nhận lỗi lầm của mình.

承认 - chéngrèn
承认
chéngrèn

📷 Tái hiện đội panzerschreck Của Đức tìm kiếm xe tăng Mỹ

承认
chéngrèn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thừa nhận, công nhận sự thật hoặc một điều gì đó

To admit or acknowledge the truth or something.

对既成的事实表示认可。承认错误。当局承认他的重要贡献。承认新国家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...