Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 承认

Pinyin: chéng rèn

Meanings: Thừa nhận, chấp nhận sự thật hoặc lỗi lầm của mình., To admit, to acknowledge the truth or one's mistakes.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 承, 人, 讠

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ/bổ ngữ chỉ điều được thừa nhận. Ví dụ: 承认错误 (thừa nhận lỗi lầm).

Example: 他终于承认了自己的错误。

Example pinyin: tā zhōng yú chéng rèn le zì jǐ de cuò wù 。

Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã thừa nhận sai lầm của mình.

承认
chéng rèn
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thừa nhận, chấp nhận sự thật hoặc lỗi lầm của mình.

To admit, to acknowledge the truth or one's mistakes.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

承认 (chéng rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung