Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打狗

Pinyin: dǎ gǒu

Meanings: Đánh chó, To beat a dog, ①打狗子。*②台湾省高雄市旧名,港口。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丁, 扌, 句, 犭

Chinese meaning: ①打狗子。*②台湾省高雄市旧名,港口。

Grammar: Có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.

Example: 看到狗咬人,他马上拿起棍子打狗。

Example pinyin: kàn dào gǒu yǎo rén , tā mǎ shàng ná qǐ gùn zi dǎ gǒu 。

Tiếng Việt: Thấy chó cắn người, anh ấy ngay lập tức cầm gậy đánh chó.

打狗
dǎ gǒu
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh chó

To beat a dog

打狗子

台湾省高雄市旧名,港口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打狗 (dǎ gǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung