Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 找钱

Pinyin: zhǎo qián

Meanings: Trả lại tiền thừa sau khi thanh toán., To give change after payment., ①收到面值较大的货币,用币值小的货币退还应收后的多余部分。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 戈, 扌, 戋, 钅

Chinese meaning: ①收到面值较大的货币,用币值小的货币退还应收后的多余部分。

Grammar: Hành động phổ biến trong giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ.

Example: 请等一下,我还要找钱给你。

Example pinyin: qǐng děng yí xià , wǒ hái yào zhǎo qián gěi nǐ 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng đợi chút, tôi sẽ trả lại tiền thừa cho bạn.

找钱
zhǎo qián
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trả lại tiền thừa sau khi thanh toán.

To give change after payment.

收到面值较大的货币,用币值小的货币退还应收后的多余部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

找钱 (zhǎo qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung