Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扔
Pinyin: rēng
Meanings: Ném, quăng, vứt, To throw, toss, discard, ①用本义。牵引,拉。[据]扔,引也。——《广雅》。[例]上礼为之而莫之应,则攘臂而扔之。——《老子》。*②摧残。[例]窜伏扔轮。——《后汉书》。*③掷;投。[合]扔手榴弹;扔货(废物);扔球玩;敌机扔炸弹。*④甩掉,抛弃。[合]扔货(废物)。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 5
Radicals: 乃, 扌
Chinese meaning: ①用本义。牵引,拉。[据]扔,引也。——《广雅》。[例]上礼为之而莫之应,则攘臂而扔之。——《老子》。*②摧残。[例]窜伏扔轮。——《后汉书》。*③掷;投。[合]扔手榴弹;扔货(废物);扔球玩;敌机扔炸弹。*④甩掉,抛弃。[合]扔货(废物)。
Hán Việt reading: nhưng
Grammar: Động từ đơn âm tiết, dễ sử dụng trong mọi ngữ cảnh hàng ngày.
Example: 请不要随便扔垃圾。
Example pinyin: qǐng bú yào suí biàn rēng lā jī 。
Tiếng Việt: Xin đừng vứt rác bừa bãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ném, quăng, vứt
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhưng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To throw, toss, discard
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。牵引,拉。扔,引也。——《广雅》。上礼为之而莫之应,则攘臂而扔之。——《老子》
摧残。窜伏扔轮。——《后汉书》
掷;投。扔手榴弹;扔货(废物);扔球玩;敌机扔炸弹
甩掉,抛弃。扔货(废物)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!