Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扶手

Pinyin: fú shǒu

Meanings: Tay vịn (trên ghế, cầu thang...)., Handrail (on chairs, stairs, etc.)., ①用来保持身体平衡或支撑身体的横木或把手(如在船上的)。*②把手(如椅上的)。扶把。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 夫, 扌, 手

Chinese meaning: ①用来保持身体平衡或支撑身体的横木或把手(如在船上的)。*②把手(如椅上的)。扶把。

Grammar: Là danh từ chỉ bộ phận dùng để nắm hoặc vịn, thường kết hợp với các từ như 楼梯 (cầu thang), 椅子 (ghế).

Example: 楼梯的扶手很稳固。

Example pinyin: lóu tī de fú shǒu hěn wěn gù 。

Tiếng Việt: Tay vịn cầu thang rất chắc chắn.

扶手
fú shǒu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tay vịn (trên ghế, cầu thang...).

Handrail (on chairs, stairs, etc.).

用来保持身体平衡或支撑身体的横木或把手(如在船上的)

把手(如椅上的)。扶把

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扶手 (fú shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung