Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拉丁

Pinyin: lā dīng

Meanings: Latin, ngôn ngữ cổ xưa gốc La Mã., Latin, the ancient Roman language., 轻的重的都要拿。指要干的活很多。[出处]元·无名氏《刘弘嫁婢》第二折“怎下的着他拈轻掇重,可便扫床也波叠被。”

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 扌, 立, 一, 亅

Chinese meaning: 轻的重的都要拿。指要干的活很多。[出处]元·无名氏《刘弘嫁婢》第二折“怎下的着他拈轻掇重,可便扫床也波叠被。”

Grammar: Là danh từ chỉ ngôn ngữ hoặc yếu tố văn hóa liên quan tới La Mã cổ đại.

Example: 拉丁语是许多欧洲语言的基础。

Example pinyin: lā dīng yǔ shì xǔ duō ōu zhōu yǔ yán de jī chǔ 。

Tiếng Việt: Tiếng Latin là nền tảng của nhiều ngôn ngữ châu Âu.

拉丁 - lā dīng
拉丁
lā dīng

📷 âm nhạc02-10

拉丁
lā dīng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Latin, ngôn ngữ cổ xưa gốc La Mã.

Latin, the ancient Roman language.

轻的重的都要拿。指要干的活很多。[出处]元·无名氏《刘弘嫁婢》第二折“怎下的着他拈轻掇重,可便扫床也波叠被。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...