Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 技巧

Pinyin: jìqiǎo

Meanings: Kỹ thuật, kỹ năng thực hiện một việc nào đó, Skill or technique in performing a task., ①巧妙的技能。[例]极技巧。——《史记·货殖列传》。[例]运用技巧。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 扌, 支, 丂, 工

Chinese meaning: ①巧妙的技能。[例]极技巧。——《史记·货殖列传》。[例]运用技巧。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc động từ. Ví dụ: 学习技巧 (học kỹ năng).

Example: 她画画的技巧非常高超。

Example pinyin: tā huà huà de jì qiǎo fēi cháng gāo chāo 。

Tiếng Việt: Kỹ thuật vẽ tranh của cô ấy rất cao siêu.

技巧
jìqiǎo
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỹ thuật, kỹ năng thực hiện một việc nào đó

Skill or technique in performing a task.

巧妙的技能。极技巧。——《史记·货殖列传》。运用技巧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

技巧 (jìqiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung