Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抓
Pinyin: zhuā
Meanings: Nắm, bắt lấy, tóm, To grab, to catch, ①用指或爪挠:抓挠。抓痒。*②用手或爪拿取:抓药。抓彩。*③捉捕:抓贼。抓间谍。*④把握住,不放过:抓工夫。*⑤特别注意,加强领导:抓重点。*⑥引人注意:他一上场就抓住了观众。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 扌, 爪
Chinese meaning: ①用指或爪挠:抓挠。抓痒。*②用手或爪拿取:抓药。抓彩。*③捉捕:抓贼。抓间谍。*④把握住,不放过:抓工夫。*⑤特别注意,加强领导:抓重点。*⑥引人注意:他一上场就抓住了观众。
Hán Việt reading: trảo
Grammar: Có thể dùng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Ví dụ: 抓小偷 (bắt kẻ trộm), 抓机会 (nắm bắt cơ hội).
Example: 他抓住了我的手。
Example pinyin: tā zhuā zhù le wǒ de shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy nắm lấy tay tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm, bắt lấy, tóm
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trảo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To grab, to catch
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抓挠。抓痒
抓药。抓彩
抓贼。抓间谍
抓工夫
抓重点
他一上场就抓住了观众
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!