Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 2131 đến 2160 của 2731 tổng từ

yào
Thuốc
药丸
yào wán
Viên thuốc (thuốc dạng viên).
药品
yào pǐn
Thuốc men, sản phẩm dược phẩm
荷花
héhuā
Hoa sen
莲花
lián huā
Hoa sen
菜农
cài nóng
Nông dân trồng rau
菜刀
cài dāo
Dao bếp (dao dùng để cắt thái thực phẩm ...
菜园
cài yuán
Vườn rau
菜场
cài chǎng
Chợ rau (chợ bán rau củ quả)
菠菜
bō cài
Rau bina, cải bó xôi - một loại rau lá x...
营业
yíng yè
Kinh doanh, hoạt động buôn bán hoặc dịch...
Tên riêng, thường thấy trong tên người h...
luò
Rơi, hạ xuống
cōng
Cây hành lá
蒙蒙
méng méng
Mờ mờ, ảo ảo (thường dùng để miêu tả sươ...
suàn
Tỏi, một loại gia vị phổ biến trong nấu ...
蒜泥
suàn ní
Tỏi băm nhuyễn.
lán
Màu xanh lam; cũng có thể chỉ loại cây n...
蕹菜
kōng cài
Rau muống (loại rau dùng trong nấu ăn)
yào
Thuốc, dược phẩm giúp chữa bệnh hoặc cải...
cáng / zàng
(Cáng) Giấu; (Zàng) Kho báu, nơi cất giữ...
虽然
suī rán
Mặc dù, tuy nhiên – dùng để dẫn dắt mệnh...
虾蝦
xiā xiā
Chỉ con tôm nói chung, cách gọi thân mật...
蚂蚁
mǎ yǐ
Kiến (côn trùng nhỏ sống theo đàn)
蚊子
wén zi
Muỗi
shé
Con rắn
dàn
Trứng (thường chỉ trứng gà, trứng vịt......
蜂蜜
fēng mì
Mật ong, chất ngọt do ong tạo ra.
蜜蜂
mì fēng
Con ong, loài côn trùng hút mật hoa và s...
蝌蚪
kē dǒu
Nòng nọc (ấu trùng của ếch).

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...