Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 2131 đến 2160 của 2749 tổng từ

花盆
huā pén
Chậu trồng cây, chậu hoa
花色
huā sè
Màu sắc đa dạng, hoa văn
花钱
huā qián
Tiêu tiền, sử dụng tiền để mua sắm hoặc ...
Mầm cây, chồi non.
苏丹
sū dān
Sudan (quốc gia ở châu Phi)
piě
Tên gọi của một số loại rau trong tiếng ...
Đắng, khổ sở
苦事
kǔ shì
Việc làm vất vả, khó khăn.
苦味
kǔ wèi
Vị đắng.
英语
Yīngyǔ
Tiếng Anh (ngôn ngữ).
茂盛
mào shèng
Um tùm, sum suê (thường dùng cho cây cối...
Hoa nhài, một loài hoa thơm màu trắng.
茉莉
mò lì
Hoa nhài, một loài hoa trắng và có mùi t...
草莓
cǎo méi
Dâu tây, một loại trái cây nhỏ có màu đỏ...
yào
Thuốc, dược phẩm
药丸
yào wán
Viên thuốc (thuốc dạng viên).
药品
yào pǐn
Thuốc men, dược phẩm.
荷花
hé huā
Hoa sen (một loài hoa mọc trên mặt nước,...
莲花
lián huā
Hoa sen
菜农
cài nóng
Nông dân trồng rau
菜刀
cài dāo
Dao bếp (dao dùng để cắt thái thực phẩm ...
菜园
cài yuán
Vườn rau
菜场
cài chǎng
Chợ rau (chợ bán rau củ quả)
菠菜
bō cài
Rau bina, cải bó xôi - một loại rau lá x...
营业
yíng yè
Kinh doanh, hoạt động buôn bán hoặc làm ...
Tên riêng, thường thấy trong tên người h...
luò
Rơi, rụng
cōng
Cây hành lá.
蒙蒙
méng méng
Mờ mờ, ảo ảo (thường dùng để miêu tả sươ...
suàn
Tỏi

Hiển thị 2131 đến 2160 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...