Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tên riêng, thường thấy trong tên người hoặc địa điểm., Proper noun, commonly seen in names of people or places., ①佛教用语,即菩萨。[合]萨埵(梵语“菩提萨埵”的简称。也称“菩萨”,即大士,大菩萨);萨般若海(指极乐世界)。*②姓氏。明有萨琦。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 产, 艹, 阝

Chinese meaning: ①佛教用语,即菩萨。[合]萨埵(梵语“菩提萨埵”的简称。也称“菩萨”,即大士,大菩萨);萨般若海(指极乐世界)。*②姓氏。明有萨琦。

Hán Việt reading: tát

Grammar: Dùng như danh từ riêng, không thay đổi hình thái.

Example: 萨拉是一位优雅的女孩。

Example pinyin: sà lā shì yí wèi yōu yǎ de nǚ hái 。

Tiếng Việt: Sara là một cô gái thanh lịch.

3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên riêng, thường thấy trong tên người hoặc địa điểm.

tát

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Proper noun, commonly seen in names of people or places.

佛教用语,即菩萨。萨埵(梵语“菩提萨埵”的简称。也称“菩萨”,即大士,大菩萨);萨般若海(指极乐世界)

姓氏。明有萨琦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

萨 (sà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung