Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 莲花
Pinyin: lián huā
Meanings: Hoa sen, Lotus flower, ①(萱莮)即“萱草”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 艹, 连, 化
Chinese meaning: ①(萱莮)即“萱草”。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng để chỉ thực vật cụ thể hoặc mang ý nghĩa biểu tượng thanh cao trong văn hóa Á Đông.
Example: 池塘里开满了莲花。
Example pinyin: chí táng lǐ kāi mǎn le lián huā 。
Tiếng Việt: Trong hồ đầy hoa sen đang nở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa sen
Nghĩa phụ
English
Lotus flower
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(萱莮)即“萱草”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!