Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菜农
Pinyin: cài nóng
Meanings: Nông dân trồng rau, Vegetable farmer, ①烦琐。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 艹, 采, 冖, 𧘇
Chinese meaning: ①烦琐。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả nghề nghiệp. Thường đứng trước động từ.
Example: 那些菜农每天辛勤工作。
Example pinyin: nà xiē cài nóng měi tiān xīn qín gōng zuò 。
Tiếng Việt: Những nông dân trồng rau làm việc chăm chỉ mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nông dân trồng rau
Nghĩa phụ
English
Vegetable farmer
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烦琐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!