Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花盆

Pinyin: huā pén

Meanings: Chậu trồng cây, chậu hoa, Flower pot., ①用来装土栽培植物(如陶瓷或塑料)的容器。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 化, 艹, 分, 皿

Chinese meaning: ①用来装土栽培植物(如陶瓷或塑料)的容器。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường đi kèm với động từ như 放置 (đặt), 种植 (trồng)...

Example: 我买了一个新的花盆来种花。

Example pinyin: wǒ mǎi le yí gè xīn de huā pén lái zhǒng huā 。

Tiếng Việt: Tôi đã mua một chậu hoa mới để trồng cây.

花盆
huā pén
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chậu trồng cây, chậu hoa

Flower pot.

用来装土栽培植物(如陶瓷或塑料)的容器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花盆 (huā pén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung