Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花色
Pinyin: huā sè
Meanings: Màu sắc đa dạng, hoa văn, Variety of colors, patterns., ①指布等的花纹、颜色。[例]花色单调。*②种类。[例]花色品种。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 化, 艹, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①指布等的花纹、颜色。[例]花色单调。*②种类。[例]花色品种。
Grammar: Có thể chỉ cả màu sắc lẫn họa tiết trên bề mặt.
Example: 这件衣服的花色很鲜艳。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu de huā sè hěn xiān yàn 。
Tiếng Việt: Màu sắc của chiếc áo này rất rực rỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu sắc đa dạng, hoa văn
Nghĩa phụ
English
Variety of colors, patterns.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指布等的花纹、颜色。花色单调
种类。花色品种
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!