Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苦味
Pinyin: kǔ wèi
Meanings: Vị đắng., Bitter taste., ①苦的味道。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 古, 艹, 口, 未
Chinese meaning: ①苦的味道。
Grammar: Dùng để mô tả hương vị, thường kết hợp với các từ chỉ thức ăn hoặc đồ uống.
Example: 咖啡有一种独特的苦味。
Example pinyin: kā fēi yǒu yì zhǒng dú tè de kǔ wèi 。
Tiếng Việt: Cà phê có một vị đắng đặc trưng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị đắng.
Nghĩa phụ
English
Bitter taste.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
苦的味道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!