Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 茂盛

Pinyin: mào shèng

Meanings: Um tùm, sum suê (thường dùng cho cây cối)., Lush, flourishing (often used for plants)., ①形容草木长得茂盛繁密。[例]茂盛的青草。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 戊, 艹, 成, 皿

Chinese meaning: ①形容草木长得茂盛繁密。[例]茂盛的青草。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ liên quan đến thực vật.

Example: 这片草地长得非常茂盛。

Example pinyin: zhè piàn cǎo dì cháng dé fēi cháng mào shèng 。

Tiếng Việt: Bãi cỏ này mọc rất sum suê.

茂盛
mào shèng
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Um tùm, sum suê (thường dùng cho cây cối).

Lush, flourishing (often used for plants).

形容草木长得茂盛繁密。茂盛的青草

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

茂盛 (mào shèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung