Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 茉莉

Pinyin: mò lì

Meanings: Hoa nhài, một loài hoa trắng và có mùi thơm dễ chịu., Jasmine, a white flower with a pleasant fragrance., ①一种常绿灌木,叶子卵形或椭圆形,夏季开花(白色、香味浓厚)。供观赏,花可用来熏制茶叶。*②指茉莉的花。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 末, 艹, 利

Chinese meaning: ①一种常绿灌木,叶子卵形或椭圆形,夏季开花(白色、香味浓厚)。供观赏,花可用来熏制茶叶。*②指茉莉的花。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả về thực vật hoặc ẩm thực.

Example: 茉莉花茶是中国的传统饮品。

Example pinyin: mò lì huā chá shì zhōng guó de chuán tǒng yǐn pǐn 。

Tiếng Việt: Trà hoa nhài là một thức uống truyền thống của Trung Quốc.

茉莉
mò lì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa nhài, một loài hoa trắng và có mùi thơm dễ chịu.

Jasmine, a white flower with a pleasant fragrance.

一种常绿灌木,叶子卵形或椭圆形,夏季开花(白色、香味浓厚)。供观赏,花可用来熏制茶叶

指茉莉的花

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...