Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1201 đến 1230 của 2749 tổng từ

拉萨
lā sà
Lhasa - Thủ phủ của Tây Tạng, Trung Quốc...
拉链
lā liàn
Dây kéo, khóa kéo dùng để đóng/mở túi xá...
拉面
lā miàn
Món mì kéo, một món ăn truyền thống của ...
拍照
pāi zhào
Chụp ảnh
拐肘
guǎi zhǒu
Khuỷu tay (bộ phận cơ thể cong giống hìn...
拐角
guǎi jiǎo
Góc cua; chỗ ngoặt.
拒绝
jù jué
Từ chối.
tuō
Kéo lê, trì hoãn.
拖鞋
tuō xié
Dép đi trong nhà
zhāo
Chiêu mộ, mời gọi; ra dấu.
招手
zhāo shǒu
Vẫy tay để ra hiệu hoặc chào.
拜年
bài nián
Chúc tết, chúc mừng năm mới.
拜托
bài tuō
Nhờ vả, khẩn khoản nhờ ai đó làm gì cho ...
拜访
bài fǎng
Thăm viếng, ghé thăm ai đó.
拢共
lǒng gòng
Tổng cộng, tất cả
拢子
lǒng zi
Bàn chải (dụng cụ để chải tóc)
拥挤
yōng jǐ
Chật chội, đông đúc (nói về con người ho...
拥有
yōng yǒu
Sở hữu, có được thứ gì đó.
择菜
zhái cài
Nhặt rau (bỏ đi phần không ăn được và rử...
quán
Đấm, nắm đấm; môn võ thuật.
拼读
pīn dú
Đọc ghép âm tiết lại với nhau (trong việ...
拼音文字
pīn yīn wén zì
Hệ thống chữ viết dựa trên âm thanh (phi...
持续
chí xù
Kéo dài liên tục, không ngừng nghỉ.
指出
zhǐ chū
Chỉ ra, nêu rõ điều gì đó.
指导
zhǐ dǎo
Hướng dẫn, chỉ đạo giúp ai đó hiểu rõ và...
指甲
zhǐ jia
Móng tay, phần sừng cứng ở đầu ngón tay.
按摩
àn mó
Xoa bóp, massage.
按时
àn shí
Đúng giờ, theo thời gian quy định
按照
àn zhào
Theo, dựa theo, căn cứ theo
按铃
àn líng
Bấm chuông, nhấn chuông

Hiển thị 1201 đến 1230 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...