Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 按铃

Pinyin: àn líng

Meanings: Bấm chuông, nhấn chuông, To ring the bell, to press the bell, ①用手按铃键。[例]按铃叫仆人上来。[例]用手按的铃。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 安, 扌, 令, 钅

Chinese meaning: ①用手按铃键。[例]按铃叫仆人上来。[例]用手按的铃。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước một danh từ chỉ đối tượng. Ví dụ: 按门铃 (bấm chuông cửa).

Example: 他走到门前,轻轻按铃。

Example pinyin: tā zǒu dào mén qián , qīng qīng àn líng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi tới cửa và nhẹ nhàng bấm chuông.

按铃
àn líng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bấm chuông, nhấn chuông

To ring the bell, to press the bell

用手按铃键。按铃叫仆人上来。用手按的铃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

按铃 (àn líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung