Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 按时

Pinyin: àn shí

Meanings: Đúng giờ, theo thời gian quy định, On time, according to the scheduled time, ①同“按期”。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 16

Radicals: 安, 扌, 寸, 日

Chinese meaning: ①同“按期”。

Grammar: Thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động cần thực hiện đúng giờ.

Example: 请按时完成作业。

Example pinyin: qǐng àn shí wán chéng zuò yè 。

Tiếng Việt: Xin hãy hoàn thành bài tập đúng giờ.

按时
àn shí
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đúng giờ, theo thời gian quy định

On time, according to the scheduled time

同“按期”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

按时 (àn shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung