Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拢子
Pinyin: lǒng zi
Meanings: Bàn chải (dụng cụ để chải tóc), Hairbrush, ①有细密小齿的梳子。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 扌, 龙, 子
Chinese meaning: ①有细密小齿的梳子。
Grammar: Danh từ cụ thể chỉ đồ vật.
Example: 她买了一把新的拢子。
Example pinyin: tā mǎi le yì bǎ xīn de lǒng zǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy mua một chiếc lược mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn chải (dụng cụ để chải tóc)
Nghĩa phụ
English
Hairbrush
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有细密小齿的梳子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!