Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拖鞋

Pinyin: tuō xié

Meanings: Dép đi trong nhà, Slippers (for indoor use)., ①后半没有帮的鞋子,一般不用系带子或其它的东西。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 㐌, 扌, 圭, 革

Chinese meaning: ①后半没有帮的鞋子,一般不用系带子或其它的东西。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh hoạt hàng ngày.

Example: 他在家里喜欢穿拖鞋。

Example pinyin: tā zài jiā lǐ xǐ huan chuān tuō xié 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích đi dép trong nhà.

拖鞋
tuō xié
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dép đi trong nhà

Slippers (for indoor use).

后半没有帮的鞋子,一般不用系带子或其它的东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...