Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 择菜

Pinyin: zhái cài

Meanings: Nhặt rau (bỏ đi phần không ăn được và rửa sạch), To clean vegetables (remove inedible parts and wash them)., ①剔除蔬菜中不能吃的部分,留下可吃的部分。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 艹, 采

Chinese meaning: ①剔除蔬菜中不能吃的部分,留下可吃的部分。

Grammar: Động từ hai âm tiết, liên quan đến công việc nhà bếp. Thường đi kèm danh từ chỉ loại rau cụ thể, ví dụ: 择白菜 (nhặt cải trắng).

Example: 妈妈正在厨房里择菜。

Example pinyin: mā ma zhèng zài chú fáng lǐ zhái cài 。

Tiếng Việt: Mẹ đang nhặt rau trong bếp.

择菜
zhái cài
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhặt rau (bỏ đi phần không ăn được và rửa sạch)

To clean vegetables (remove inedible parts and wash them).

剔除蔬菜中不能吃的部分,留下可吃的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...