Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拥有
Pinyin: yōng yǒu
Meanings: Sở hữu, có được thứ gì đó., To possess or own something., ①占有;持有。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 用, 月, 𠂇
Chinese meaning: ①占有;持有。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ vật sở hữu. Ví dụ: 拥有财富 (sở hữu của cải), 拥有机会 (có cơ hội).
Example: 我拥有一辆新车。
Example pinyin: wǒ yōng yǒu yí liàng xīn chē 。
Tiếng Việt: Tôi sở hữu một chiếc xe hơi mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sở hữu, có được thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
To possess or own something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
占有;持有
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!