Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拥有

Pinyin: yōng yǒu

Meanings: Sở hữu, có được thứ gì đó., To possess or own something., ①占有;持有。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 用, 月, 𠂇

Chinese meaning: ①占有;持有。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ vật sở hữu. Ví dụ: 拥有财富 (sở hữu của cải), 拥有机会 (có cơ hội).

Example: 我拥有一辆新车。

Example pinyin: wǒ yōng yǒu yí liàng xīn chē 。

Tiếng Việt: Tôi sở hữu một chiếc xe hơi mới.

拥有 - yōng yǒu
拥有
yōng yǒu

📷 Sở hữu áp phích từ lặp lại

拥有
yōng yǒu
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sở hữu, có được thứ gì đó.

To possess or own something.

占有;持有

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...