Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拉面

Pinyin: lā miàn

Meanings: Món mì kéo, một món ăn truyền thống của Trung Quốc., Lamian, a traditional Chinese noodle dish., ①[方言]以两手反复抻拉而成的面条。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 立, 丆, 囬

Chinese meaning: ①[方言]以两手反复抻拉而成的面条。

Grammar: Danh từ chỉ tên một món ăn. Có thể kết hợp với các động từ như 吃 (ăn), 做 (làm).

Example: 我喜欢吃拉面。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī lā miàn 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn mì kéo.

拉面
lā miàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Món mì kéo, một món ăn truyền thống của Trung Quốc.

Lamian, a traditional Chinese noodle dish.

[方言]以两手反复抻拉而成的面条

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拉面 (lā miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung