Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拜年

Pinyin: bài nián

Meanings: Chúc tết, chúc mừng năm mới., To pay New Year's greetings; to wish someone a Happy New Year., ①春节期间,向别人祝贺新年。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 丰, 龵, 年

Chinese meaning: ①春节期间,向别人祝贺新年。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu được sử dụng trong dịp Tết Nguyên Đán. Thường xuất hiện trong câu đơn giản.

Example: 春节时,大家都忙着拜年。

Example pinyin: chūn jié shí , dà jiā dōu máng zhe bài nián 。

Tiếng Việt: Dịp Tết Nguyên đán, mọi người đều bận rộn đi chúc tết.

拜年
bài nián
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chúc tết, chúc mừng năm mới.

To pay New Year's greetings; to wish someone a Happy New Year.

春节期间,向别人祝贺新年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拜年 (bài nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung