Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 招手

Pinyin: zhāo shǒu

Meanings: Vẫy tay để ra hiệu hoặc chào., To wave one’s hand as a signal or greeting., ①举起手来上下摇动,示意叫人过来或表示打招呼。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 召, 扌, 手

Chinese meaning: ①举起手来上下摇动,示意叫人过来或表示打招呼。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả hành động chào hỏi hoặc ra dấu.

Example: 他远远地向我招手。

Example pinyin: tā yuǎn yuǎn dì xiàng wǒ zhāo shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy vẫy tay từ xa với tôi.

招手 - zhāo shǒu
招手
zhāo shǒu

📷 Từ mất điện đang đứng trên bảng phấn, cắt điện, thông điệp

招手
zhāo shǒu
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẫy tay để ra hiệu hoặc chào.

To wave one’s hand as a signal or greeting.

举起手来上下摇动,示意叫人过来或表示打招呼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...