Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 招手
Pinyin: zhāo shǒu
Meanings: Vẫy tay để ra hiệu hoặc chào., To wave one’s hand as a signal or greeting., ①举起手来上下摇动,示意叫人过来或表示打招呼。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 召, 扌, 手
Chinese meaning: ①举起手来上下摇动,示意叫人过来或表示打招呼。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả hành động chào hỏi hoặc ra dấu.
Example: 他远远地向我招手。
Example pinyin: tā yuǎn yuǎn dì xiàng wǒ zhāo shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy vẫy tay từ xa với tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẫy tay để ra hiệu hoặc chào.
Nghĩa phụ
English
To wave one’s hand as a signal or greeting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
举起手来上下摇动,示意叫人过来或表示打招呼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!