Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拉链

Pinyin: lā liàn

Meanings: Dây kéo, khóa kéo dùng để đóng/mở túi xách, quần áo..., Zipper, used to open/close bags, clothes, etc., ①由两条带上各有一排金属齿或塑料齿组成的扣件,用于连接开口的边缘(如衣服或袋口),有一滑动件可将两排齿拉入联锁位置使开口封闭。[例]连结于某物(作为被吊起或放落的物体)上以拉紧、稳定或引导该物的链。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 立, 连, 钅

Chinese meaning: ①由两条带上各有一排金属齿或塑料齿组成的扣件,用于连接开口的边缘(如衣服或袋口),有一滑动件可将两排齿拉入联锁位置使开口封闭。[例]连结于某物(作为被吊起或放落的物体)上以拉紧、稳定或引导该物的链。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong đời sống hàng ngày.

Example: 这件外套的拉链坏了。

Example pinyin: zhè jiàn wài tào de lā liàn huài le 。

Tiếng Việt: Dây kéo của chiếc áo khoác này bị hỏng.

拉链
lā liàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây kéo, khóa kéo dùng để đóng/mở túi xách, quần áo...

Zipper, used to open/close bags, clothes, etc.

由两条带上各有一排金属齿或塑料齿组成的扣件,用于连接开口的边缘(如衣服或袋口),有一滑动件可将两排齿拉入联锁位置使开口封闭。连结于某物(作为被吊起或放落的物体)上以拉紧、稳定或引导该物的链

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...