Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拐角

Pinyin: guǎi jiǎo

Meanings: Góc cua; chỗ ngoặt., Corner; turn., ①转弯处的转折点;曲处。[例]迅速绕过树林的拐角,从最近的道上向我们走来。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 另, 扌, 角

Chinese meaning: ①转弯处的转折点;曲处。[例]迅速绕过树林的拐角,从最近的道上向我们走来。

Grammar: Danh từ chỉ vị trí hoặc địa điểm cụ thể trong không gian.

Example: 小心,前面有个拐角。

Example pinyin: xiǎo xīn , qián miàn yǒu gè guǎi jiǎo 。

Tiếng Việt: Cẩn thận, phía trước có một góc cua.

拐角
guǎi jiǎo
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Góc cua; chỗ ngoặt.

Corner; turn.

转弯处的转折点;曲处。迅速绕过树林的拐角,从最近的道上向我们走来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拐角 (guǎi jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung