Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 持续
Pinyin: chí xù
Meanings: Kéo dài liên tục, không ngừng nghỉ., To continue uninterruptedly., 端盛满之水而留心不外溢。比喻居高位而能警戒自己不骄傲自满。[出处]三国·魏·曹操《善哉行》之三持满如不盈,有德者能卒。”[例]蕃辅贵盛,地实高危,~,鲜能全德。——《南齐书·豫章文献王传论》。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 寺, 扌, 卖, 纟
Chinese meaning: 端盛满之水而留心不外溢。比喻居高位而能警戒自己不骄傲自满。[出处]三国·魏·曹操《善哉行》之三持满如不盈,有德者能卒。”[例]蕃辅贵盛,地实高危,~,鲜能全德。——《南齐书·豫章文献王传论》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với khoảng thời gian phía sau.
Example: 雨已经持续下了三天三夜。
Example pinyin: yǔ yǐ jīng chí xù xià le sān tiān sān yè 。
Tiếng Việt: Mưa đã kéo dài suốt ba ngày ba đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo dài liên tục, không ngừng nghỉ.
Nghĩa phụ
English
To continue uninterruptedly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
端盛满之水而留心不外溢。比喻居高位而能警戒自己不骄傲自满。[出处]三国·魏·曹操《善哉行》之三持满如不盈,有德者能卒。”[例]蕃辅贵盛,地实高危,~,鲜能全德。——《南齐书·豫章文献王传论》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!