Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拒绝
Pinyin: jù jué
Meanings: Từ chối., To refuse., ①不答应;明确地表示不愿意做或不愿意。[例]拒绝一项邀请,从而侮辱了一位朋友。[例]拒绝请求给予帮助的呼吁。*②隔断;遏绝。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 巨, 扌, 纟, 色
Chinese meaning: ①不答应;明确地表示不愿意做或不愿意。[例]拒绝一项邀请,从而侮辱了一位朋友。[例]拒绝请求给予帮助的呼吁。*②隔断;遏绝。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa bởi trạng từ hoặc đi kèm với tân ngữ.
Example: 她拒绝了我的邀请。
Example pinyin: tā jù jué le wǒ de yāo qǐng 。
Tiếng Việt: Cô ấy từ chối lời mời của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ chối.
Nghĩa phụ
English
To refuse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不答应;明确地表示不愿意做或不愿意。拒绝一项邀请,从而侮辱了一位朋友。拒绝请求给予帮助的呼吁
隔断;遏绝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!