Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1291 đến 1320 của 2749 tổng từ

支持
zhī chí
Ủng hộ, giúp đỡ hoặc tán thành một điều ...
shōu
Thu, nhận, lấy về
收听
shōu tīng
Nghe đài, nghe radio.
收成
shōu chéng
Mùa thu hoạch, kết quả thu được sau quá ...
收据
shōu jù
Biên lai, giấy biên nhận.
收看
shōu kàn
Xem truyền hình hoặc video.
收费
shōu fèi
Thu phí, lấy tiền dịch vụ hoặc sản phẩm.
收音机
shōu yīn jī
Máy thu thanh, radio
gǎi
Thay đổi, sửa chữa, hoặc cải thiện.
改变
gǎi biàn
Thay đổi, biến đổi.
放到
fàng dào
Đặt vào, để vào một vị trí nào đó.
放松
fàng sōng
Thư giãn, thả lỏng (thể chất hoặc tinh t...
放置
fàngzhì
Đặt, để (một vật ở đâu đó)
zhèng
Chính trị, chính quyền, hoặc quản lý côn...
故乡
gù xiāng
Quê hương
效果
xiào guǒ
Kết quả, hậu quả
敌人
dí rén
Kẻ thù, đối thủ, người hoặc nhóm đối lập...
jiù
Cứu, giải cứu
教书
jiāo shū
Dạy học, làm nghề giáo viên.
教师
jiào shī
Giáo viên, người dạy học.
教育
jiào yù
Giáo dục; dạy dỗ, nuôi dưỡng
gǎn
Dám, can đảm làm một việc gì đó.
散步
sàn bù
Đi dạo, đi bộ thư giãn.
散步
sànbù
Đi dạo, tản bộ
shǔ
Đếm, tính toán
数字
shù zì
Con số, chữ số
数学
shù xué
Toán học
数学
shùxué
Toán học
数量
shù liàng
Số lượng, lượng.
数量
shùliàng
Số lượng

Hiển thị 1291 đến 1320 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...