Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1291 đến 1320 của 2731 tổng từ

放到
fàng dào
Đặt vào, để vào một vị trí nào đó.
放松
fàng sōng
Thư giãn, thả lỏng.
放置
fàng zhì
Đặt, để, bố trí vị trí.
zhèng
Chính trị, chính quyền, hoặc quản lý côn...
故乡
gù xiāng
Quê hương, nơi sinh ra và lớn lên.
效果
xiào guǒ
Hiệu quả, kết quả đạt được
敌人
dí rén
Kẻ thù, địch thủ
jiù
Cứu, giúp đỡ
教书
jiāo shū
Dạy học, làm nghề giáo viên.
教师
jiào shī
Giáo viên, thầy cô
教育
jiào yù
Giáo dục; việc đào tạo con người về kiến...
gǎn
Dám (làm việc gì đó thường là khó khăn h...
散步
sànbù
Đi dạo, tản bộ
shù / shǔ
Số lượng, con số (danh từ); đếm (động từ...
数字
shùzì
Chữ số, con số
数学
shùxué
Toán học
数量
shùliàng
Số lượng
zhěng
Nguyên, cả, chỉnh, sắp xếp
整个
zhěng gè
Toàn bộ, cả
整体
zhěng tǐ
Toàn thể, tổng thể
整齐
zhěng qí
Ngay ngắn, đều đặn
shǔ
Đếm số lượng của một thứ gì đó.
文件
wén jiàn
Tài liệu, văn bản chính thức hoặc giấy t...
文化
wén huà
Văn hóa, hệ thống giá trị, phong tục và ...
文字
wén zì
Chữ viết, văn bản
文明
wén míng
Văn minh, sự phát triển về văn hóa, khoa...
文静
wén jìng
Yên lặng, điềm tĩnh, nhẹ nhàng và thanh ...
文章
wén zhāng
Bài viết, bài báo
jīn
Đơn vị đo lường (500g)
新人
xīn rén
Người mới (thường chỉ người mới gia nhập...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...