Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收音机

Pinyin: shōu yīn jī

Meanings: Máy thu thanh, radio, Radio.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 丩, 攵, 日, 立, 几, 木

Grammar: Danh từ cụ thể, chỉ thiết bị điện tử dùng để thu sóng radio.

Example: 爷爷喜欢用收音机听新闻。

Example pinyin: yé ye xǐ huan yòng shōu yīn jī tīng xīn wén 。

Tiếng Việt: Ông nội thích dùng radio để nghe tin tức.

收音机
shōu yīn jī
HSK 3danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy thu thanh, radio

Radio.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收音机 (shōu yīn jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung