Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故乡
Pinyin: gù xiāng
Meanings: Quê hương, Hometown, native place., ①(敁敠)a。手掂量(东西的轻重)。b。估量,如“我敁敁着他会来的。”c。斟酌,如“这件事你敁敁着办吧”。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 古, 攵, 乡
Chinese meaning: ①(敁敠)a。手掂量(东西的轻重)。b。估量,如“我敁敁着他会来的。”c。斟酌,如“这件事你敁敁着办吧”。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng để chỉ nơi chôn nhau cắt rốn của một người.
Example: 我非常想念我的故乡。
Example pinyin: wǒ fēi cháng xiǎng niàn wǒ de gù xiāng 。
Tiếng Việt: Tôi rất nhớ quê hương của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quê hương
Nghĩa phụ
English
Hometown, native place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(敁敠)a。手掂量(东西的轻重)。b。估量,如“我敁敁着他会来的。”c。斟酌,如“这件事你敁敁着办吧”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!