Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 教育
Pinyin: jiào yù
Meanings: Giáo dục; dạy dỗ, nuôi dưỡng, Education; to educate, to nurture., ①教导启发,使明白道理。[例]说服教育。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 孝, 攵, 月, 𠫓
Chinese meaning: ①教导启发,使明白道理。[例]说服教育。
Grammar: Danh từ trừu tượng hoặc động từ hai âm tiết, phổ biến trong cả văn nói lẫn viết. Có thể kết hợp với nhiều từ khác như 教育制度 (hệ thống giáo dục), 素质教育 (giáo dục toàn diện).
Example: 教育是国家发展的基础。
Example pinyin: jiào yù shì guó jiā fā zhǎn de jī chǔ 。
Tiếng Việt: Giáo dục là nền tảng phát triển của quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giáo dục; dạy dỗ, nuôi dưỡng
Nghĩa phụ
English
Education; to educate, to nurture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
教导启发,使明白道理。说服教育
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!